Thực đơn
Phe_kiến_chế_(Hồng_Kông) Cuộc tuyển cửCuộc tuyển cử | Số phiếu bầu trực tiếp ở quận | Tỉ lệ số phiếu bầu trực tiếp ở quận | Số ghế nghị viên tuyển cử trực tiếp ở quận | Số ghế nghị viên khác của giới công năng | Số ghế nghị viên của Hội nghị Khu siêu cấp | Tổng số ghế nghị viên đạt được | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm 1998 | 449,968 | 30.38% | 5 | 35 | Không có | 40 / 60 | 40 |
Năm 2000 | 461,048 | 34.94% | 8 | 31 | Không có | 39 / 60 | 1 |
Năm 2000 (cuộc tuyển cử bổ khuyết ở đảo Hương Cảng) | 78,282 | 37.63% | 0 | Không có | Không có | 0 / 1 | Không có |
Năm 2004 | 660,052 | 36.93% | 12 | 23 | Không có | 35 / 60 | 4 |
Năm 2007 (cuộc tuyển cử bổ khuyết ở đảo Hương Cảng) | 137,550 | 42.89% | 0 | Không có | Không có | 0 / 1 | Không có |
Năm 2008 | 601,824 | 39.71% | 11 | 25 | Không có | 36 / 60 | 1 |
Năm 2010 (cuộc tuyển cử bổ khuyết ở 5 quận) | 0 | 0% | 0 | Không có | Không có | 0 / 5 | Không có |
Năm 2012 | 772,487 | 42.66% | 17 | 23 | 2 | 42 / 70 | 6 |
Năm 2016 (cuộc tuyển cử bổ khuyết ở phía đông Tân Giới) | 150,329 | 34.75% | 0 | Không có | Không có | 0 / 1 | Không có |
Năm 2016 | 871,016 | 40.17% | 16 | 22 | 2 | 40 / 70 | 3 |
Cuộc tuyển cử | Số phiếu bầu trực tiếp ở quận | Tỉ lệ số phiếu bầu trực tiếp ở quận | Số ghế nghị viên tuyển cử trực tiếp ở quận | Số ghế nghị viên khác của giới công năng | Số ghế nghị viên của Hội Uỷ viên tuyển cử | Tổng số ghế nghị viên đạt được | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm 1991 | 262,325 | 19.16% | 1 | 10 | Không có | 11 / 60 | 11 |
Năm 1995 | 278,850 | 30.58% | 3 | 20 | 6 | 29 / 60 | 18 |
Thực đơn
Phe_kiến_chế_(Hồng_Kông) Cuộc tuyển cửLiên quan
Phe kiến chế (Hồng Kông) Phe Trục Phi kim Phú Khánh (tỉnh) Phổ Kiệt Phù Kiên Phở không người lái Phe Hiệp ước (Nhật) Phú Khê Phó KhuêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phe_kiến_chế_(Hồng_Kông) http://big5.takung.cn/hkol/content/2012-05/14/cont... http://renwu.hexun.com/figure_1044.shtml http://www.tangben.com/FocusHK/hkbentu.htm http://cusp.hk/?p=2830